| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| 中国商人的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house of a Chinese businessman | ⏯ |
| 几栋房子在树的中间 🇨🇳 | 🇬🇧 Several houses are in the middle of the tree | ⏯ |
| 房子在树的前面 🇨🇳 | 🇬🇧 The house is in front of the tree | ⏯ |
| 她的鼻子 🇨🇳 | 🇬🇧 her nose | ⏯ |
| 只有一些房子在树的中间 🇨🇳 | 🇬🇧 Only some houses are in the middle of the tree | ⏯ |
| 这有一些房子在树的中间 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some houses in the middle of the tree | ⏯ |
| 谁的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose house | ⏯ |
| 别让她照镜子,她会自卑的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let her look in the mirror | ⏯ |
| 那里的房子是老房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house there is an old one | ⏯ |
| 他看了我的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 He looked at my house | ⏯ |
| 马子安的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Zians house | ⏯ |
| 她说她的肚子痛 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she had a stomachache | ⏯ |
| 房子的旁边有许多树 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many trees beside the house | ⏯ |
| 房子的后面有许多树 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many trees at the back of the house | ⏯ |
| 树在我们的房子之间 🇨🇳 | 🇬🇧 the tree is between our houses | ⏯ |
| 我们的房子在树之间 🇨🇳 | 🇬🇧 Our house is between the trees | ⏯ |
| 关于曹文轩,她写的草房子,在中国很出名 🇨🇳 | 🇬🇧 About Cao Wenxuan, she wrote the grass house, which is very famous in China | ⏯ |
| 美国人住在房子里,房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Americans live in houses, houses | ⏯ |
| 房子的清单和房子的密码锁 🇨🇳 | 🇬🇧 House list and house password lock | ⏯ |
| 房子 🇨🇳 | 🇬🇧 House | ⏯ |