Chinese to Vietnamese

How to say 直走 in Vietnamese?

Đi thẳng

More translations for 直走

直走直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight straight
直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight
一直直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight
这里请直走一直走  🇨🇳🇬🇧  Please go straight here and go straight
一直走  🇨🇳🇬🇧  Keep going
请直走  🇨🇳🇬🇧  Please go straight
一直走  🇨🇳🇬🇧  Keep walking
直着走  🇨🇳🇬🇧  Go straight
向前走直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
向前走一直走  🇨🇳🇬🇧  Go on all the way
直走右转  🇨🇳🇬🇧  Turn straight to the right
直走转右  🇨🇳🇬🇧  Go straight to the right
直走右转  🇨🇳🇬🇧  Go straight to the right
直走,右转  🇨🇳🇬🇧  Go straight, turn right
直走左转  🇨🇳🇬🇧  Go straight left
直走100米  🇨🇳🇬🇧  Go straight 100 meters
直走到底  🇨🇳🇬🇧  Go straight to the end
往前直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
向前直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight ahead
直走左边  🇨🇳🇬🇧  Go straight to the left

More translations for Đi thẳng

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me