| 去打洞 🇨🇳 | 🇬🇧 Go make a hole | ⏯ |
| 打洞 🇨🇳 | 🇬🇧 Holes | ⏯ |
| 你打个的士去,让他带你到中国银行 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a taxi and let him take you to the Bank of China | ⏯ |
| 叫他带你们打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to take you to the game | ⏯ |
| 山洞的洞 🇨🇳 | 🇬🇧 the cave | ⏯ |
| 打包带回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack it up and take it back | ⏯ |
| 你们很少带他出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you seldom take him out to play | ⏯ |
| 他带你去坐地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 He took you by subway | ⏯ |
| 今晚他想带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to take you tonight | ⏯ |
| 拾伍就打洞 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up the woods and make a hole | ⏯ |
| 你能带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me | ⏯ |
| 他会打你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell hit you | ⏯ |
| 你昨天带他去看医生了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take him to the doctor yesterday | ⏯ |
| 是他带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 He took me | ⏯ |
| 有箱子的打包带吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a packing belt for a box | ⏯ |
| 带着他老婆就打 🇨🇳 | 🇬🇧 Take his wife and fight | ⏯ |
| 我带你去打出租车吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you a taxi | ⏯ |
| 请问你可以带我去打印机票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you take me to the printer ticket, please | ⏯ |
| 你带我们去是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You take us there, dont you | ⏯ |
| 你可以带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |