Chinese to Vietnamese

How to say 等它凉了再放到冰箱里去 in Vietnamese?

Chờ đến khi nó lạnh trước khi bạn đặt nó trong tủ lạnh

More translations for 等它凉了再放到冰箱里去

放进冰箱里  🇨🇳🇬🇧  Put it in the fridge
放冰箱  🇨🇳🇬🇧  Put the fridge
然后我再放冰箱  🇨🇳🇬🇧  Then Ill put the fridge
放到冰箱,最下面  🇨🇳🇬🇧  Put it in the fridge, underthe
冰箱里  🇨🇳🇬🇧  In the fridge
冰箱里刚取出的水果太凉了  🇨🇳🇬🇧  The fruit just taken out of the fridge is too cold
我前几天买的螃蟹到了,今天我把它放到了冰箱里  🇨🇳🇬🇧  The crab I bought the other day arrived, and today I put it in the fridge
冰淇淋先放冰箱  🇨🇳🇬🇧  Ice cream in the fridge first
冰箱冰箱  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator
药品可以放到酒店冰箱  🇨🇳🇬🇧  Drugs can be put in hotel refrigerators
冰凉的  🇨🇳🇬🇧  Its cold
等一下凉了装到瓶子里面  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for it to cool down and put it in the bottle
冰淇淋,冰冰凉凉的粉好吃  🇨🇳🇬🇧  Ice cream, cold and cold powder is delicious
冰淇淋,冰冰凉凉的很好吃  🇨🇳🇬🇧  Ice cream, cold and cold is delicious
吃不完要放冰箱  🇨🇳🇬🇧  You cant finish eating and put the fridge in
怎么不放冰箱呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you put the fridge
冰箱  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator
冰 箱  🇨🇳🇬🇧  Ice box
冰箱  🇭🇰🇬🇧  Refrigerator
你的冰淇淋先放冰箱,不然化了  🇨🇳🇬🇧  Your ice cream will be in the fridge first, or itll be gone

More translations for Chờ đến khi nó lạnh trước khi bạn đặt nó trong tủ lạnh

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha