Chinese to Vietnamese

How to say 办一张 in Vietnamese?

Làm cho một

More translations for 办一张

办张卡  🇨🇳🇬🇧  Make a card
给我重新办一张  🇨🇳🇬🇧  Give me another one
请再办一张房卡  🇨🇳🇬🇧  Please get another room card
办两张吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want two
因为一张护照,只能办一张信用卡  🇨🇳🇬🇧  Because of a passport, you can only get one credit card
我们需要再办一张卡吗  🇨🇳🇬🇧  Do we need another card
请帮我们再办一张房卡  🇨🇳🇬🇧  Please help us with another room card
一张接着一张  🇨🇳🇬🇧  One by one
一张  🇨🇳🇬🇧  One
他办一张卡,需要100人民币  🇨🇳🇬🇧  He needs 100 yuan to get a card
冬奥盛会,京张合办  🇨🇳🇬🇧  Winter Olympic Games, Co-hosted by Beijing Zhang
一张床  🇨🇳🇬🇧  One bed
换一张  🇨🇳🇬🇧  Get another one
抽一张  🇨🇳🇬🇧  Take one
一张纸  🇨🇳🇬🇧  A piece of paper
有一张  🇨🇳🇬🇧  Theres one
一张CD  🇨🇳🇬🇧  A CD
一张饼  🇨🇳🇬🇧  A pie
下一张  🇨🇳🇬🇧  Next one
张弘一  🇨🇳🇬🇧  Zhang Hongyi

More translations for Làm cho một

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you