| 等我下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get off work | ⏯ |
| 在等下班 🇭🇰 | 🇬🇧 Waiting for the end of the work | ⏯ |
| 等等就下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, im off work | ⏯ |
| 等下等我一起下班,我们同路 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get off work together, well be on the same road | ⏯ |
| 你们班是几等奖 🇨🇳 | 🇬🇧 How many prizes are your class | ⏯ |
| 你们几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get off work | ⏯ |
| 等你上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you to go to work | ⏯ |
| 你们班得了几等奖 🇨🇳 | 🇬🇧 How many prizes did your class win | ⏯ |
| 你们班获得几等奖 🇨🇳 | 🇬🇧 How many prizes did your class win | ⏯ |
| 下班把东西捡一下,然后你们下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up the things after work, and then youll get off work | ⏯ |
| 你们还没下班嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent left work yet | ⏯ |
| 说不定再等会,你就下班了,再等等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe wait, youll be off work, and then youll wait | ⏯ |
| 他们都下班了,你怎么还没下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre all off work | ⏯ |
| 下班再说,等你下班回房间给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it later after work, and call me when you get back to your room after work | ⏯ |
| 等一下,你等一下你来说我们聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, you wait for you to talk to us | ⏯ |
| 我等你下班一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go to dinner after work | ⏯ |
| 我们下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were off duty | ⏯ |
| 我们下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were off work | ⏯ |
| 等下等下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait and wait | ⏯ |
| 下班下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |