Chinese to Vietnamese

How to say 等你下班 in Vietnamese?

Chờ đến khi bạn đi công tác

More translations for 等你下班

等我下班  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get off work
在等下班  🇭🇰🇬🇧  Waiting for the end of the work
等等就下班了  🇨🇳🇬🇧  Wait, wait, im off work
等你上班  🇨🇳🇬🇧  Wait for you to go to work
等下等我一起下班,我们同路  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get off work together, well be on the same road
说不定再等会,你就下班了,再等等了  🇨🇳🇬🇧  Maybe wait, youll be off work, and then youll wait
下班再说,等你下班回房间给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Say it later after work, and call me when you get back to your room after work
我等你下班一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to go to dinner after work
等下等下  🇨🇳🇬🇧  Wait and wait
下班下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work
你下班见  🇨🇳🇬🇧  You see you after work
你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off duty
你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
你下班啦!  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
你下班啦  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
你等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等下还你  🇨🇳🇬🇧  Wait, ill pay you back
你等一下  🇨🇳🇬🇧  You wait
你是在等仓库下来,我也要下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for the warehouse to come down, and Im going to be off work
说不定再过会,你就下班了,再等等了  🇨🇳🇬🇧  Maybe when you meet again, youll be off work, and youll wait

More translations for Chờ đến khi bạn đi công tác

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name