| 那只能做着吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all you can do to eat | ⏯ |
| 那就是不能说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not to say | ⏯ |
| 那怎么办?要是这么的话,那不是停不了怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, what do you do? If thats the case, its not a stop | ⏯ |
| 只能去那家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only go to that house | ⏯ |
| 把那个饭吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat that meal | ⏯ |
| 那现在就是要见他就更难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its harder to see him now | ⏯ |
| 伊莎白的那个奶粉是红的,那只都不要吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Elizabeths milk powder is red, and thats not all | ⏯ |
| 那是不可能的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats impossible | ⏯ |
| 那就不用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you dont have to | ⏯ |
| 那就做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not going to work | ⏯ |
| 行,那我吃饭了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Im having dinner | ⏯ |
| 天气冷了,客人是不是就少了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold, isnt there any less guests | ⏯ |
| 米饭不够可以加的,那是免费的,管吃够 🇨🇳 | 🇬🇧 The rice is not enough to add, it is free, the tube can eat enough | ⏯ |
| 就是洗了就没有的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 its the kind that you didnt wash | ⏯ |
| 吃了,等下冷了就不好吃吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat, wait for the cold, dont eat it | ⏯ |
| 不行的话那就换不了了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cant, you cant change it | ⏯ |
| 你吃饭了吗?是的,我吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten?Yes, I ate it | ⏯ |
| 那你早就是我的了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll be mine | ⏯ |
| 那就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what it | ⏯ |
| 那就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |