| 买了一件一衣 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought a dress | ⏯ |
| 有两件没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Two things didnt come back | ⏯ |
| 买回来好嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it back well, um | ⏯ |
| 明天能买回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I can buy it back tomorrow | ⏯ |
| 邮件被退回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The mail was returned | ⏯ |
| 买两件 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy two | ⏯ |
| 我想买一件T恤 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a T-shirt | ⏯ |
| 我想买一件裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of trousers | ⏯ |
| 我在买一件给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im buying you one | ⏯ |
| 我再买一件给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy you another one | ⏯ |
| 一定回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to come back | ⏯ |
| 买回来不行又退 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy back can not back back | ⏯ |
| 是刚买回来的吗? 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just buy it | ⏯ |
| 什么时候回来买 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back to buy it | ⏯ |
| 等一下,我去买糖果一起拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill buy candy and get it back together | ⏯ |
| 可以来一件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have one | ⏯ |
| بىر ئىشى ug | 🇬🇧 一件事 | ⏯ |
| 我去买一件沙滩裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a pair of beach pants | ⏯ |
| 我想买这一件短裙 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy this short skirt | ⏯ |
| 我需要购买一件水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to buy a piece of water | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |