Chinese to Vietnamese

How to say 少来吧,我接受 in Vietnamese?

Thôi nào, tôi chấp nhận

More translations for 少来吧,我接受

接受吧  🇨🇳🇬🇧  Take it
接受吧!  🇨🇳🇬🇧  Take it
接受现实吧  🇨🇳🇬🇧  Take the truth
你来接我吧  🇨🇳🇬🇧  You pick me up
请过来接我吧  🇨🇳🇬🇧  Please come and pick me up
要来接我们吧  🇨🇳🇬🇧  Come and pick us up
接受  🇨🇳🇬🇧  Accept
你可以接受多少  🇨🇳🇬🇧  How much you can accept
我不接受  🇨🇳🇬🇧  I dont accept it
我可以接受  🇨🇳🇬🇧  I can accept it
我接受事实  🇨🇳🇬🇧  I accept the facts
我不能接受  🇨🇳🇬🇧  I cant accept that
我不能接受  🇨🇳🇬🇧  I cant accept it
接受的  🇨🇳🇬🇧  Accepted
接受者  🇨🇳🇬🇧  Recipient
不接受  🇨🇳🇬🇧  Not accepted
去接受  🇨🇳🇬🇧  To accept
接受他  🇨🇳🇬🇧  Accept him
被接受  🇨🇳🇬🇧  Accepted
过来门口接我们吧  🇨🇳🇬🇧  Come and pick us up at the door

More translations for Thôi nào, tôi chấp nhận

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it