| 滚滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Rolling eggs | ⏯ |
| 你滚蛋你滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 You go out, you go | ⏯ |
| 滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 scram; get away | ⏯ |
| 滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Rats, screw you | ⏯ |
| 请滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Please get out of here | ⏯ |
| 滚蛋吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of here | ⏯ |
| 妹妹笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister stupid | ⏯ |
| 长春高新大坏蛋混蛋混蛋滚滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Changchun high-tech big badass asshole rolling eggs | ⏯ |
| 滚他妈蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Roll out his mothers eggs | ⏯ |
| 快点滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of here quickly | ⏯ |
| 滚你妈的蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Roll your mothers eggs | ⏯ |
| 给爸爸滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Get rid of Dad | ⏯ |
| 在滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚滚 🇨🇳 | 🇬🇧 In the rolling roll, rolling roll rolling roll rolling roll rolling roll rolling roll | ⏯ |
| 哎呀,你滚蛋吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you go | ⏯ |
| 谢明靓是头大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Mingliang is a big fool | ⏯ |
| 滚滚滚 🇨🇳 | 🇬🇧 Rolling | ⏯ |
| 阿猫阿狗请滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 A cat, a dog, please get out of here | ⏯ |
| 哎呀,你都要滚蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, youre going to get out of here | ⏯ |
| 妹妹没爱上,没爱上 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister didnt fall in love, she didnt fall in love | ⏯ |
| 滚蛋,要自己铺一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of the way, lay it yourself | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |