| 这个地方来过吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been here | ⏯ | 
| 你以前有没来过这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve never been here before | ⏯ | 
| 在什么地方,没有这个  🇨🇳 | 🇬🇧  Where, no this | ⏯ | 
| 我以前从来没去过那个农场  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive never been to that farm before | ⏯ | 
| 我们从那个地方过安检  🇨🇳 | 🇬🇧  We went through security from that place | ⏯ | 
| 我们没有可以坐下来的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  We have no place to sit down | ⏯ | 
| 没有,她以前来过的,以前在这里说过的  🇨🇳 | 🇬🇧  No, shes been here before, shes said here before | ⏯ | 
| 你们从什么地方过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you from | ⏯ | 
| 我以前来过这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been here before | ⏯ | 
| 我怎么才可以去那个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  How can I get to that place | ⏯ | 
| 我没有地方  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a place | ⏯ | 
| 你之前有没有来过这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you been here before | ⏯ | 
| 这个外套没有那个外套贵  🇨🇳 | 🇬🇧  This coat is not expensive than that one | ⏯ | 
| 那个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  That place | ⏯ | 
| 以前到这个店来过吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to this shop before | ⏯ | 
| 我们现在这样的地方贵吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is a place like ours expensive now | ⏯ | 
| 以前来过  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been here before | ⏯ | 
| 我腿上没有毛那个地方有毛毛  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no hair on my leg | ⏯ | 
| 以前应该来过这边,以前  🇨🇳 | 🇬🇧  I should have been here before, before | ⏯ | 
| 这个地方有什么玩的  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats there to play in this place | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |