| 考试已经结束了  🇨🇳 | 🇬🇧  The exam is over | ⏯ | 
| 我已经试了一个星期了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have been trying for a week | ⏯ | 
| 好的,我试试  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill try | ⏯ | 
| 我试试  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill try | ⏯ | 
| 你就是不想和我试试  🇨🇳 | 🇬🇧  You just dont want to try it with me | ⏯ | 
| 你考试舞弊已经定论了  🇨🇳 | 🇬🇧  Your exam fraud has been decided | ⏯ | 
| 试试就试试  🇨🇳 | 🇬🇧  Try it | ⏯ | 
| 好的,我试一试  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill give it a try | ⏯ | 
| 试试的我确定  🇨🇳 | 🇬🇧  Try it, Im sure | ⏯ | 
| 好的,我们试试  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, lets try | ⏯ | 
| 风扇测试已经结束  🇨🇳 | 🇬🇧  Fan test over | ⏯ | 
| 我再试试  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill try again | ⏯ | 
| 我想试试  🇨🇳 | 🇬🇧  I would like to try | ⏯ | 
| 让我试试  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me try | ⏯ | 
| 你试试吧,试试  🇨🇳 | 🇬🇧  You try it, try it | ⏯ | 
| 测试的第一步已经完成  🇨🇳 | 🇬🇧  The first step of the test has been completed | ⏯ | 
| 试试  🇨🇳 | 🇬🇧  Try it | ⏯ | 
| 试试  🇨🇳 | 🇬🇧  Try | ⏯ | 
| 好了,咱们试试咱们的司机是否已经最贵了,好了,就这样啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, lets try whether our driver is the most expensive, well, thats it | ⏯ | 
| 我已经试了一个星期了,还没解决  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been trying for a week and I havent solved it yet | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |