| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| 显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| 不知道会不会堵车  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know if its going to | ⏯ | 
| 知不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know | ⏯ | 
| 我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ | 
| 你飞不知道不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  You fly dont know dont know | ⏯ | 
| 真的不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I really dont know | ⏯ | 
| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ | 
| 不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Hear nothing of | ⏯ | 
| 不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont know | ⏯ | 
| 知道不  🇨🇳 | 🇬🇧  Know no | ⏯ | 
| 我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ | 
| 你知不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know | ⏯ | 
| 我也不知道他们会不会来  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know if theyre coming | ⏯ | 
| 你不知道,谁知道啊  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont know, who knows | ⏯ | 
| 知道了!明天不会了  🇨🇳 | 🇬🇧  Got it! Tomorrow wont be | ⏯ | 
| 我知道不是的  🇨🇳 | 🇬🇧  I know not | ⏯ | 
| 我真的不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I really dont know | ⏯ | 
| 不,你不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  No, you dont know | ⏯ | 
| 不我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I dont know | ⏯ | 
| 我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I do not know | ⏯ | 
| 我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know | ⏯ |