Chinese to Vietnamese
| 啊,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, how much is it | ⏯ |
| 多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 要打印不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant print out | ⏯ |
| 帮我打印出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me print it out | ⏯ |
| 打车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the taxi | ⏯ |
| 印度黄金多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much gold in India is | ⏯ |
| 你出多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay | ⏯ |
| 你要打印出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to print it out | ⏯ |
| 要打印不出来。需要人工打印 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant print out. Manual printing is required | ⏯ |
| 牛排多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the steak | ⏯ |
| 多少钱一瓶啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a bottle | ⏯ |
| 早餐多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is breakfast | ⏯ |
| 这个多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 这款多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this one | ⏯ |
| 打车多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the taxi | ⏯ |
| 你打车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you call | ⏯ |
| 回来多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it back | ⏯ |
| 我在打,一会儿出去打印出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing, ill be out and print it out in a minute | ⏯ |
| 出租车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the taxi | ⏯ |
| 我把歌词打印出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I print out the lyrics | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |