Chinese to Vietnamese

How to say 认识你真好 in Vietnamese?

Rất tốt để biết bạn

More translations for 认识你真好

认识你真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to know you
认识你真的很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its really nice to know you
你好认识一下  🇨🇳🇬🇧  You know each other
好高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
好高兴认识你  🇭🇰🇬🇧  Nice to meet you
认识你  🇨🇳🇬🇧  I know you
认认认识认识性  🇨🇳🇬🇧  Recognize cognitive awareness
你好,你好好高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Hello, youre glad to know you
不认识不认识不认识不认识了  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I dont know, I dont know
你好 认识一下吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you know
操,认识新认识,新认识,新  🇨🇳🇬🇧  , know new understanding, new understanding, new
你好 ,很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Hello, nice to meet you
你好 很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Hello, nice to meet you
你好认识你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its nice to know you
你好,认识你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Hello, its a pleasure to meet you
你好,很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Hello, nice to meet you
你好,你想认识我吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you want to know me
你好很高兴认识你!  🇨🇳🇬🇧  Hello, nice to meet you!
认识不认识我  🇨🇳🇬🇧  You know me
你不认识他吗?不认识  🇨🇳🇬🇧  Dont you know him? I dont know

More translations for Rất tốt để biết bạn

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile