| 我对你没有要求 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no demands on you | ⏯ |
| 包装要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Packaging requirements | ⏯ |
| 有没有塑料包装袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any plastic bags | ⏯ |
| 怎么打包?你有要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I pack it? Do you have any requests | ⏯ |
| 没有塑料包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No plastic packaging | ⏯ |
| 有没有小一点的包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a smaller package | ⏯ |
| 有包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a package | ⏯ |
| 有包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any packaging | ⏯ |
| 有包装的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its packed | ⏯ |
| 有包装盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a box | ⏯ |
| 塑芯的重量和包装对你没有影响 🇨🇳 | 🇬🇧 The weight and packaging of the core have no effect on you | ⏯ |
| 你们是要包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to pack | ⏯ |
| 服装要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothing requirements | ⏯ |
| 没有符合你要求的人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no people who meet your requirements | ⏯ |
| 你有没有对象 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an object | ⏯ |
| 那你对我有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want from me | ⏯ |
| 你对另一半有什么要求 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want for the other half | ⏯ |
| 你对发型有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any requirements for your hairstyle | ⏯ |
| 你对涂银有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any requirements for silver coating | ⏯ |
| 有包装箱的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are boxes | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |