Chinese to Vietnamese

How to say 走路累不累 in Vietnamese?

Mệt mỏi đi bộ

More translations for 走路累不累

他累不累啊?累不累  🇨🇳🇬🇧  Hes tired, isnt he? Tired or tired
累不累  🇨🇳🇬🇧  Tired or tired
累不累  🇨🇳🇬🇧  Tired not tired
你累不累  🇨🇳🇬🇧  Youre not tired
不累  🇨🇳🇬🇧  Not tired
累,很累  🇨🇳🇬🇧  Tired, very tired
这里飘飘,不累不累  🇨🇳🇬🇧  Here floating, not tired not tired
我都不累,你还累  🇨🇳🇬🇧  Im not tired, youre tired
我不累  🇨🇳🇬🇧  Im not tired
不怕累  🇨🇳🇬🇧  Not afraid of tiredness
、都不累!  🇨🇳🇬🇧  , not tired!
不是 累  🇨🇳🇬🇧  No, tired
累不啊  🇨🇳🇬🇧  Tired
谁不累  🇨🇳🇬🇧  Whos not tired
不会累  🇨🇳🇬🇧  Wont be tired
累战累败  🇨🇳🇬🇧  Tired battle and defeat
累败累战  🇨🇳🇬🇧  Tired battle
果实累累  🇨🇳🇬🇧  Fruit
硕果累累  🇨🇳🇬🇧  There has been a lot of fruit
负债累累  🇨🇳🇬🇧  Heavily indebted

More translations for Mệt mỏi đi bộ

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me