| 附近附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Nearby | ⏯ |
| 到酒店附近了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get to the hotel | ⏯ |
| 附近买手机店 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a mobile phone shop nearby | ⏯ |
| 附近有药店吗?去买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy nearby? Go buy some medicine | ⏯ |
| 你能买到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy it | ⏯ |
| 我就想知道,在附近哪里能买到皮包 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to know, where can I buy a leather bag nearby | ⏯ |
| 附近有商场吗?附近有邮局吧,附近有饭店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a mall nearby? There is a post office near by bar, is there a restaurant nearby | ⏯ |
| 附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near | ⏯ |
| 附近 🇨🇳 | 🇬🇧 nearby | ⏯ |
| 在附近是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nearby, isn | ⏯ |
| 附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel nearby | ⏯ |
| 附近有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket around here | ⏯ |
| 附近有公园吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a park nearhere | ⏯ |
| 附近有卖的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it for sale nearby | ⏯ |
| 附近有景点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any attractions nearby | ⏯ |
| 附近有商店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a shop near here | ⏯ |
| 附近有宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel near by | ⏯ |
| 附近有厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a toilet nearby | ⏯ |
| 附近有商店吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Is there a shop nearby | ⏯ |
| 附近有吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything to eat nearby | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |