Chinese to Vietnamese

How to say 你妈妈做饭很好吃 in Vietnamese?

Mẹ của bạn đầu bếp tốt

More translations for 你妈妈做饭很好吃

妈妈做的饭太好吃了  🇨🇳🇬🇧  Mothers cooking is so delicious
我的妈妈做饭特别好吃  🇨🇳🇬🇧  My mother cooks very delicious
回家吃妈妈做的饭  🇨🇳🇬🇧  Go home and eat my mothers meal
妈妈去做饭  🇨🇳🇬🇧  Moms going to cook
你妈妈做啥饭了  🇨🇳🇬🇧  What did your mother cook
帮助妈妈做饭  🇨🇳🇬🇧  Help mom cook
你妈妈做的很棒  🇨🇳🇬🇧  Your mother did a great job
Hello am妈妈你好,妈妈你好,妈妈你好  🇨🇳🇬🇧  Hello am Mom Hello, Mom Hello, Mom Hello
我在帮妈妈做饭  🇨🇳🇬🇧  Im helping my mother cook
我得帮妈妈做饭  🇨🇳🇬🇧  I have to help my mother cook
妈妈饭  🇨🇳🇬🇧  Moms rice
你妈妈身材很好  🇨🇳🇬🇧  Your mothers in great shape
去吃大餐还是妈妈做饭呢  🇨🇳🇬🇧  To eat a big meal or do Mom cook
妈妈你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Mom
你好妈妈  🇨🇳🇬🇧  Hello Mother
妈妈喜欢给我做好吃的  🇨🇳🇬🇧  Mother likes to cook for me
我吃你妈的饭  🇨🇳🇬🇧  Ill eat your mothers meal
你妈妈吃屎  🇨🇳🇬🇧  Your mother eats shit
中午我的妈妈做饭  🇨🇳🇬🇧  My mother cooks at noon
我的妈妈中午做饭  🇨🇳🇬🇧  My mother cooks at noon

More translations for Mẹ của bạn đầu bếp tốt

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries