| 你的计划  🇨🇳 | 🇬🇧  Your plan | ⏯ | 
| 订单A的产品没有按计划今天送到客户那里  🇨🇳 | 🇬🇧  Order As product was not delivered to the customer today as planned | ⏯ | 
| 你好,你去洗手间计划  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, you go to the bathroom plan | ⏯ | 
| 我是问你的计划  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asking you for your plan | ⏯ | 
| 我同意你的计划  🇨🇳 | 🇬🇧  I agree with your plan | ⏯ | 
| 你能帮我介绍客户吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you introduce my client to me | ⏯ | 
| 我的计划  🇨🇳 | 🇬🇧  my plan | ⏯ | 
| 你的计划很好  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a good plan | ⏯ | 
| 你要催你的客户  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to urge your client | ⏯ | 
| 我的计划取消了  🇨🇳 | 🇬🇧  My plan was cancelled | ⏯ | 
| 抱歉更改了你的计划  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry to change your plan | ⏯ | 
| ...的计划  🇨🇳 | 🇬🇧  ... The plan | ⏯ | 
| 告诉你的客户  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell your clients | ⏯ | 
| 客户到访  🇨🇳 | 🇬🇧  Customer Visits | ⏯ | 
| 你有计划吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a plan | ⏯ | 
| 我计划  🇨🇳 | 🇬🇧  I plan | ⏯ | 
| 谢谢你帮我找到书  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for helping me find the book | ⏯ | 
| 按照你的计划吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow your plan | ⏯ | 
| 明天帮你送到  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get it for you tomorrow | ⏯ | 
| 这本书送你了  🇨🇳 | 🇬🇧  This book is for you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |