Chinese to Vietnamese

How to say 我去处理一下就好了 in Vietnamese?

Tôi sẽ chỉ làm điều đó

More translations for 我去处理一下就好了

那我去处理掉了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill take care of it
我会处理好  🇨🇳🇬🇧  Ill take care of it
能帮我处理一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you handle it for me
我会处理好的  🇨🇳🇬🇧  Ill take care of it
好的,我会处理  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill take care of it
后来都处理好了  🇨🇳🇬🇧  And then it was all processed
我去我办公室处理公事去了  🇨🇳🇬🇧  I went to my office to deal with business
你处理一下这件事  🇨🇳🇬🇧  You take care of this
我等下一局就好了  🇨🇳🇬🇧  Ill just wait for the next game
处理好现实  🇨🇳🇬🇧  Deal with reality
尽快处理好  🇨🇳🇬🇧  Get it done as soon as possible
不需要。我已经处理好了  🇨🇳🇬🇧  No, you dont need to Ive dealt with it
我有点事情去处理一下,马上回来  🇨🇳🇬🇧  I have something to deal with and Ill be right back
处理  🇨🇳🇬🇧  Handle
处理  🇨🇳🇬🇧  Processing
我一会就下去  🇨🇳🇬🇧  Ill be there in a moment
稍等一下就好了  🇨🇳🇬🇧  Just a minute
抱一下,就算好了  🇨🇳🇬🇧  Hold on, lets do it
理解我就好  🇨🇳🇬🇧  Just understand me
那你在这里休息,我下去处理事情了  🇨🇳🇬🇧  Then youre resting here, and Im going down to deal with things

More translations for Tôi sẽ chỉ làm điều đó

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y