| 那里有药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a pharmacy | ⏯ |
| 那边有一栋房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a house over there | ⏯ |
| 那边有一个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a factory over there | ⏯ |
| 朝阳广场那边有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Chaoyang Square | ⏯ |
| 对面那边有个大的广场 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a big square on the other side | ⏯ |
| 那个最大的菜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 The biggest vegetable market | ⏯ |
| 这边有家具市场,但是 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a furniture market here, but | ⏯ |
| 在隔壁那一栋那边有一房一厅的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a room and a hall in the building next door | ⏯ |
| 市场上有 🇨🇳 | 🇬🇧 There are on the market | ⏯ |
| 市场有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a market | ⏯ |
| 前面那边就有商场 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a shopping mall in front of you | ⏯ |
| 在机场那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over the airport | ⏯ |
| 那是一个有趣的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an interesting city | ⏯ |
| 这个产品有没有市场 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no market for this product | ⏯ |
| 那个家具市场很大的 🇨🇳 | 🇬🇧 That furniture market is very big | ⏯ |
| 就是旁边有超市的那个大门 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the gate next to the supermarket | ⏯ |
| 哪里有药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the pharmacy | ⏯ |
| 有一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a supermarket | ⏯ |
| 药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmacy | ⏯ |
| 那个没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no room for that | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| you sell the big trucks only or you also do the kia Mitsubishi canter 🇨🇳 | 🇬🇧 You sell the big trucks only or you do do the kia Mitsubishi canter | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |