| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmacy | ⏯ |
| 你会买药吗?去医院还是药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy medicine? Go to the hospital or the pharmacy | ⏯ |
| 各科室,药房,药库 🇨🇳 | 🇬🇧 Departments, pharmacies, medicine stores | ⏯ |
| 那里有药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a pharmacy | ⏯ |
| 哪里有药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the pharmacy | ⏯ |
| 去火药 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to gunpowder | ⏯ |
| 附近有药房么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy nearby | ⏯ |
| 是医院还是药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a hospital or a pharmacy | ⏯ |
| 请问药房在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the pharmacy, please | ⏯ |
| 附近有药店吗?去买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy nearby? Go buy some medicine | ⏯ |
| 我去买点药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy some medicine | ⏯ |
| 开药去车间 🇨🇳 | 🇬🇧 Prescribing medicine to the workshop | ⏯ |
| 去房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the room | ⏯ |
| 房间去 🇨🇳 | 🇬🇧 Room to go | ⏯ |
| 请问附近哪有药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a pharmacy nearby | ⏯ |
| 今天715出院,没有药物要退回药房 🇨🇳 | 🇬🇧 715 discharged today, no drugs to return to the pharmacy | ⏯ |
| 你有去买药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy some medicine | ⏯ |
| 我去给你送药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to give you the medicine | ⏯ |
| 我去给你买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy you medicine | ⏯ |
| 房卡给我,我去退房 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card is for me and Ill check out | ⏯ |