Chinese to Vietnamese

How to say 是不是 in Vietnamese?

Không phải là nó

More translations for 是不是

不是不是不是  🇨🇳🇬🇧  No, no, no
不是不是  🇨🇳🇬🇧  No, its not
是不是是  🇨🇳🇬🇧  Isnt itIs
是不是  🇨🇳🇬🇧  Isnt it
是不是  🇨🇳🇬🇧  Is it right
不是他不是  🇨🇳🇬🇧  Not that he is
他是不是  🇨🇳🇬🇧  Isnt he
是或不是  🇨🇳🇬🇧  Yes or no
你是不是  🇨🇳🇬🇧  Are you
不是……就是  🇨🇳🇬🇧  No...... It is
是不是哦  🇨🇳🇬🇧  Isnt it
是不是她  🇨🇳🇬🇧  Is it her
我是不是  🇨🇳🇬🇧  Am I
这是不是  🇨🇳🇬🇧  Isnt that
我是说是不是  🇨🇳🇬🇧  I mean, isnt it
不不是  🇨🇳🇬🇧  No, no
不,不是  🇨🇳🇬🇧  No, its not
不是不是,这是我自己  🇨🇳🇬🇧  No, no, its me
你是不是还是不舒服  🇨🇳🇬🇧  Are you still not feeling well
是不是不是这么吃的  🇨🇳🇬🇧  Isnt that what you eat

More translations for Không phải là nó

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job