| 你有哥哥,你哥哥在那边  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a brother, your brothers over there | ⏯ | 
| 店长哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  The store managers brother | ⏯ | 
| 那是我哥哥的手表  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats my brothers watch | ⏯ | 
| 你的哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  Your brother | ⏯ | 
| 胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳 | 🇬🇧  Hugos brother and brother | ⏯ | 
| 你哥哥是谁  🇨🇳 | 🇬🇧  Whos your brother | ⏯ | 
| 我哥哥不是那样的人  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother is not such a man | ⏯ | 
| 店里是我的哥哥和姐姐  🇨🇳 | 🇬🇧  Its my brother and sister in the store | ⏯ | 
| 那个哥们  🇨🇳 | 🇬🇧  That guy | ⏯ | 
| 哥哥,我是不开屁股  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother, I cant open my ass | ⏯ | 
| 哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother brother brother brother brother | ⏯ | 
| 哥哥你的手  🇨🇳 | 🇬🇧  brothers hand | ⏯ | 
| 你有一个爱你的哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a brother who loves you | ⏯ | 
| 哥哥的  🇨🇳 | 🇬🇧  My brothers | ⏯ | 
| 是你的哥哥还是弟弟  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it your brother or your brother | ⏯ | 
| 他是你哥哥的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  He is a friend of your brothers | ⏯ | 
| 哥哥去开房了  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother went to open the house | ⏯ | 
| 他是我哥哥的  🇨🇳 | 🇬🇧  He is my brothers | ⏯ | 
| 这是我的哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my brother | ⏯ | 
| 哥哥哥哥  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother and brother | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ |