Chinese to Vietnamese

How to say 鸡蛋煮起来吃,还是要烧起来吃 in Vietnamese?

Những quả trứng được đun sôi và ăn, hoặc chúng vẫn còn bị đốt cháy

More translations for 鸡蛋煮起来吃,还是要烧起来吃

明天早上要起来熬小米粥,煮鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning, get up and cook millet porridge and boil the eggs
看起来好吃  🇨🇳🇬🇧  It looks delicious
鸡蛋煮鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs boiled eggs
我12点钟起来烧水吃药  🇨🇳🇬🇧  I got up at 12 oclock to boil water and take medicine
他还吃起来很新鲜  🇨🇳🇬🇧  He also eats fresh
它吃起来还很新鲜  🇨🇳🇬🇧  Its fresh to eat
我要吃鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat eggs
吃鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eat eggs
你好,起来吃饭了,一起吃吧  🇨🇳🇬🇧  Hello, get up for dinner, eat together
还要煮多点鸡蛋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to boil more eggs
看起来很好吃  🇨🇳🇬🇧  It looks delicious
听起来很好吃  🇨🇳🇬🇧  Sounds delicious
它吃起来不错  🇨🇳🇬🇧  It tastes good
看起来好好吃  🇨🇳🇬🇧  Looks like a good meal
过来一起吃啊  🇨🇳🇬🇧  Come and eat together
它吃起来很甜  🇨🇳🇬🇧  It tastes sweet
吃起来想木头  🇨🇳🇬🇧  I want wood when You eat it
吃起来像木头  🇨🇳🇬🇧  It tastes like wood
要不要出来一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come out and have dinner together
还是烧鸡蛋,昨天他们不是吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Still boiled eggs, didnt they eat them yesterday

More translations for Những quả trứng được đun sôi và ăn, hoặc chúng vẫn còn bị đốt cháy

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice