Chinese to Vietnamese

How to say 几号开始放假 in Vietnamese?

Ngày nào nó bắt đầu cho những ngày nghỉ

More translations for 几号开始放假

开始放假  🇨🇳🇬🇧  Start a holiday
加拿大是几号开始放假的  🇨🇳🇬🇧  Canada started the holidays on a few days
我们22号开始放假  🇨🇳🇬🇧  Were on holiday on the 22nd
那天开始放假  🇨🇳🇬🇧  The day began to take place
你们几号放假  🇨🇳🇬🇧  Whats your holiday
我工厂1月11号开始放假  🇨🇳🇬🇧  My factory starts on January 11th
你开始放假了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you start your vacation
德国圣诞节假期从几号开始  🇨🇳🇬🇧  What day does the German Christmas holiday start
你们哪天开始放假  🇨🇳🇬🇧  What day do you start your vacation
你们开始放假了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you start your vacation
什么时候开始放假  🇨🇳🇬🇧  When does the holiday start
你几号开始上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you start work
加拿大是几号开始圣诞节假日  🇨🇳🇬🇧  Canada is the number of Christmas holidays
什么时候开始放年假  🇨🇳🇬🇧  When does the annual holiday start
放假几天  🇨🇳🇬🇧  How many days is it off
放假几天  🇨🇳🇬🇧  A few days off
放几天假  🇨🇳🇬🇧  Take a few days off
几号开始住,你知道  🇨🇳🇬🇧  A few years to start living, you know
请问你们放假到几月几号  🇨🇳🇬🇧  What day do you have a holiday until what day
几点开始  🇨🇳🇬🇧  What time to start

More translations for Ngày nào nó bắt đầu cho những ngày nghỉ

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality