| 语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 The language doesnt work | ⏯ |
| 有咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any coffee | ⏯ |
| 中国语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese words | ⏯ |
| 有咖啡吗?我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any coffee? Id like to have coffee | ⏯ |
| 语言不通啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The language doesnt work | ⏯ |
| 不要咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want coffee | ⏯ |
| 有咖啡卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any coffee for sale | ⏯ |
| 有咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 There is coffee | ⏯ |
| 咖啡咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
| 出国难,难在语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to go abroad, its difficult to get a language out of the language | ⏯ |
| 中国人可能更注重语言的沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese may be more linguistically focused on communication | ⏯ |
| 但是语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 But the language doesnt work | ⏯ |
| 中国有很多种语言 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many languages in China | ⏯ |
| 咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid | ⏯ |
| 英语是全国通用语言 🇨🇳 | 🇬🇧 English is the national lingua franca | ⏯ |
| 有无糖咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there sugary coffee | ⏯ |
| 你有煮咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make coffee | ⏯ |
| 语言沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Language communication | ⏯ |
| 中餐不提供咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee is not available for Chinese food | ⏯ |
| 从中国带来的咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee from China | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |