| 打破东西 🇨🇳 | 🇬🇧 break something | ⏯ |
| 偷东西被抓 🇨🇳 | 🇬🇧 The stolen thing was caught | ⏯ |
| 用手拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Take things with your hands | ⏯ |
| 车子被刮花 🇨🇳 | 🇬🇧 The car was scratched | ⏯ |
| 用双手接东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Connect things with both hands | ⏯ |
| 被一场龙卷风刮到了 🇨🇳 | 🇬🇧 It was blown up by a tornado | ⏯ |
| 东西掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Somethings gone | ⏯ |
| 为了东西 🇨🇳 | 🇬🇧 For things | ⏯ |
| 东西好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Things are all right | ⏯ |
| 东西没了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its gone | ⏯ |
| 他手表用不了多少东西 🇨🇳 | 🇬🇧 His watch doesnt use much | ⏯ |
| 这种狗特别喜欢破坏东西 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of dog is especially fond of destroying things | ⏯ |
| 旧了的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 old stuff | ⏯ |
| 吃东西了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten | ⏯ |
| 东西都掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings gone | ⏯ |
| 我刚刚查了下,被别人买东西用了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just checked it out and was used by someone else to buy something | ⏯ |
| 拿东西拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Take things and get things | ⏯ |
| 放下你手中的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Put down whats in your hand | ⏯ |
| 东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Things | ⏯ |
| 东西 🇨🇳 | 🇬🇧 thing | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |