| 煮饭,拖地,扫地,洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Cook, mop the floor, sweep the floor, wash clothes | ⏯ | 
| 我洗衣机洗衣服了  🇨🇳 | 🇬🇧  I washed my laundry in the washing machine | ⏯ | 
| 我要去洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to wash my clothes | ⏯ | 
| 我洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I do my laundry | ⏯ | 
| 洗衣服,洗衣服,洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ | 
| 衣服先帮我洗一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Help me wash my clothes first | ⏯ | 
| 您好我的衣服洗好了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you washed my clothes | ⏯ | 
| 我的衣服该洗了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time for my clothes to be washed | ⏯ | 
| 我非常好,我洗了澡,正在洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Im very good, Ive had a bath, Im taking a bath, Im taking a wash | ⏯ | 
| 我先洗衣服,晚点联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill do the laundry first, get in touch later | ⏯ | 
| 我会洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I can do the laundry | ⏯ | 
| 我在洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Im washing my clothes | ⏯ | 
| 洗我的衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Wash my clothes | ⏯ | 
| 我要洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to wash my clothes | ⏯ | 
| 洗衣机洗完衣服了  🇨🇳 | 🇬🇧  The washing machine is finished | ⏯ | 
| 帮我衣服快点拿去洗了  🇨🇳 | 🇬🇧  Help me get my clothes quickly and wash them | ⏯ | 
| 这衣服好洗  🇨🇳 | 🇬🇧  This clothes are good to wash | ⏯ | 
| 我现在去洗衣服的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to do the laundry now | ⏯ | 
| 我先去洗澡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a bath first | ⏯ | 
| 衣服要洗了  🇨🇳 | 🇬🇧  The clothes are going to be washed | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |