| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| 玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
| 欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 你的工作会涉及到 🇨🇳 | 🇬🇧 Will your job be involved | ⏯ |
| 涉及 🇨🇳 | 🇬🇧 Involved | ⏯ |
| 找工作会涉及到很多方面的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Finding a job involves many things | ⏯ |
| 大学经济学院工作两年,辅助教授做教学工作 🇨🇳 | 🇬🇧 The University School of Economics has worked for two years, assisting professors in teaching | ⏯ |
| 由于涉及到政府的许可 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the governments permission involved | ⏯ |
| 工作教導 🇨🇳 | 🇬🇧 Work teaching | ⏯ |
| 我们涉及的领域很广 🇨🇳 | 🇬🇧 Were covering a wide range of areas | ⏯ |
| 我的原则是不涉及金钱 🇨🇳 | 🇬🇧 My principle is not about money | ⏯ |
| 教师工作证 🇨🇳 | 🇬🇧 Teachers Work Permit | ⏯ |
| 我想应聘助教的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to apply for a job as a teaching assistant | ⏯ |
| 他们的工作表现,教出来的学生和他们的教学水平 🇨🇳 | 🇬🇧 Their work is performed, taught out by students and their teaching level | ⏯ |
| 我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My job | ⏯ |
| 我的姐姐是一个老师,它工作在学校 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is a teacher, it works at school | ⏯ |
| 我的工作是杀虫及卫生防疫 🇨🇳 | 🇬🇧 My job is to kill insects and to get sanitation | ⏯ |
| 以及一月份的工作计划 🇨🇳 | 🇬🇧 and the January work plan | ⏯ |
| 学习或工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Study or work | ⏯ |
| 在大学工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work in the university | ⏯ |
| 在大学工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working at a university | ⏯ |
| 主要涉及轮廓检测 🇨🇳 | 🇬🇧 Mainly involved in contour detection | ⏯ |
| 商讨工作及办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Discuss work and office | ⏯ |