| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| 我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ | 
| 他知道  🇨🇳 | 🇬🇧  He knows | ⏯ | 
| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ | 
| 他不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  He doesnt | ⏯ | 
| 都不知道对不对了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know if its right | ⏯ | 
| 入境单怎么知道他是海运  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you know hes shipping | ⏯ | 
| 知道了对不起  🇨🇳 | 🇬🇧  I know Im sorry | ⏯ | 
| 他知道霍营  🇨🇳 | 🇬🇧  He knew Camp Ho | ⏯ | 
| 他知道线路  🇨🇳 | 🇬🇧  He knows the line | ⏯ | 
| 他知道这吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does he know that | ⏯ | 
| 上海,你们知道吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Shanghai, you know what | ⏯ | 
| 爸爸不知道海盗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad doesnt know about pirates | ⏯ | 
| 消防管道  🇨🇳 | 🇬🇧  Fire pipes | ⏯ | 
| 我不知道,对不起  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know, Im sorry | ⏯ | 
| 对不起我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, I dont know | ⏯ | 
| 对不起,我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, I dont know | ⏯ | 
| 他们知道设计  🇨🇳 | 🇬🇧  They know the design | ⏯ | 
| 我不知道他们  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know about them | ⏯ | 
| 我知道他开始  🇨🇳 | 🇬🇧  I know hes starting | ⏯ | 
| 我知道他该死  🇨🇳 | 🇬🇧  I know hes going to die | ⏯ |