| 你有我就足够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have me enough | ⏯ |
| 足够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough | ⏯ |
| 见面了,你就认识了 🇨🇳 | 🇬🇧 When we meet, you know each other | ⏯ |
| 我认识你的时候,她就想认识你了 🇨🇳 | 🇬🇧 When I met you, she wanted to know you | ⏯ |
| 有你这份心就足够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its enough to have your heart | ⏯ |
| 不认识不认识不认识不认识了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I dont know, I dont know | ⏯ |
| 足够了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough | ⏯ |
| 足够 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough | ⏯ |
| 认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you | ⏯ |
| 这足够你称王了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough for you to call the king | ⏯ |
| 认认认识认识性 🇨🇳 | 🇬🇧 Recognize cognitive awareness | ⏯ |
| 慢慢就认识了对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive known you slowly, right | ⏯ |
| 能够认识你我感到荣幸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an honor to meet you | ⏯ |
| 就够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough | ⏯ |
| 足够的 🇨🇳 | 🇬🇧 enough; adequate; ample | ⏯ |
| 足够大 🇨🇳 | 🇬🇧 Big enough | ⏯ |
| 足够好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good enough | ⏯ |
| 操,认识新认识,新认识,新 🇨🇳 | 🇬🇧 , know new understanding, new understanding, new | ⏯ |
| 它折起来,我能认识打开就不认识了 🇨🇳 | 🇬🇧 It folds up, I can know open not to know | ⏯ |
| 认识不认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 You know me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |