Chinese to Vietnamese

How to say 自己走 in Vietnamese?

Tự đi

More translations for 自己走

自己走路  🇨🇳🇬🇧  Walk on your own
自己的未来,只有靠自己走  🇨🇳🇬🇧  Their own future, only on their own to go
他走自己的团队  🇨🇳🇬🇧  Hes walking his team
自己选择走的路,要靠自己来完成  🇨🇳🇬🇧  Choose their own way, to do it on their own
自己  🇨🇳🇬🇧  Own
自己  🇨🇳🇬🇧  Myself
走走走,希望能带回最棒的自己  🇨🇳🇬🇧  Walk around hoping to bring back the best of myself
他自己给自己买  🇨🇳🇬🇧  He bought it for himself
你自己害自己的  🇨🇳🇬🇧  Youre hurting yourself
自己自行  🇨🇳🇬🇧  on your own
自己的事情自己做  🇨🇳🇬🇧  Do your own thing
自己的电话,自己找  🇨🇳🇬🇧  own phone, find yourself
做自己  🇨🇳🇬🇧  Be yourself
自己拿  🇨🇳🇬🇧  Take it yourself
自己煮  🇨🇳🇬🇧  Cook it yourself
他自己  🇨🇳🇬🇧  Himself
她自己  🇨🇳🇬🇧  She herself
我自己  🇨🇳🇬🇧  Myself
你自己  🇨🇳🇬🇧  yourself
自己的  🇨🇳🇬🇧  Own

More translations for Tự đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me