| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| 救起女孩,女孩们这儿有一家邮局吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Save the girls, do you have a post office here | ⏯ |
| 这是一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a girl | ⏯ |
| 一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl | ⏯ |
| 女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl | ⏯ |
| 这个女孩喜欢和猫一起玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl likes to play with cats | ⏯ |
| 男孩儿和女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Boys and girls | ⏯ |
| 男孩儿一组,女孩一组 🇨🇳 | 🇬🇧 Boys, girls, girls, boys | ⏯ |
| 女孩们,这儿有一家油 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls, theres a house of oil here | ⏯ |
| 女孩儿们 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls | ⏯ |
| 漂亮的女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl | ⏯ |
| 这个女孩儿是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos this girl | ⏯ |
| 这个女孩儿很美 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl is very beautiful | ⏯ |
| 在那里的女孩儿很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls there are very expensive | ⏯ |
| 对不起,女孩们这儿有一家邮局吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, do you have a post office here | ⏯ |
| 是一个小女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little girl | ⏯ |
| 她是一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a girl | ⏯ |
| 只有一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 There is only one girl | ⏯ |
| 他们和他们的女儿一起住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 They live here with their daughter | ⏯ |
| 大的是女儿,女孩小的是儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 The eldest is the daughter, the girl is the son | ⏯ |
| 他们和他们的女儿住在一起,住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 They live with their daughter | ⏯ |