| 你信不信我打死你  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you believe me kill you | ⏯ | 
| 信不信我一皮锤掏死你  🇨🇳 | 🇬🇧  Believe it or not Ill kill you with a hammer | ⏯ | 
| 你信不信  🇨🇳 | 🇬🇧  Believe it or not | ⏯ | 
| 信不信由你  🇨🇳 | 🇬🇧  Believe it or not | ⏯ | 
| 我相信你可以的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sure you can | ⏯ | 
| 可以,我等你信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, Ill wait for your information | ⏯ | 
| 你可以写信给我  🇨🇳 | 🇬🇧  You can write to me | ⏯ | 
| 我可以相信你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I trust you | ⏯ | 
| 打死你不死你  🇨🇳 | 🇬🇧  Kill you not to die you | ⏯ | 
| 我可以信  🇨🇳 | 🇬🇧  I can believe it | ⏯ | 
| 我才不信你要怎么死  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont believe youre going to die | ⏯ | 
| 你有微信吗?我可以加你微信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have weChat? Can I add you weChat | ⏯ | 
| 信不信由你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Believe it or not | ⏯ | 
| 可不可以给我微信  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me WeChat | ⏯ | 
| 我可以加你微信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I add you to my Wechat | ⏯ | 
| 我相信你可以做到  🇨🇳 | 🇬🇧  I believe you can do it | ⏯ | 
| 我给你微信,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you WeChat, okay | ⏯ | 
| 你可以加我的微信  🇨🇳 | 🇬🇧  You can add my WeChat | ⏯ | 
| 你可以相信我吗,我绝不会  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you believe me, I would never | ⏯ | 
| 你可以不相信所有人  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant believe everyone | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| tin  🇨🇳 | 🇬🇧  Tin | ⏯ |