Chinese to Vietnamese
| 我也可以啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I can, too | ⏯ |
| 哎呀,看得见也是啊,也可以啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops, see is also ah, can also ah | ⏯ |
| 可以啊,你也会的啊!哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you will too! Ha ha | ⏯ |
| 我看别人也可以啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I think other people can | ⏯ |
| 可以啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I can | ⏯ |
| 可以啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes | ⏯ |
| 可以啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I can | ⏯ |
| 也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 It can also be | ⏯ |
| 也可以,也可以随便你 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also, you can also | ⏯ |
| 还可以啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| 可以用啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use it | ⏯ |
| 都可以啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
| 也可以说,中国的名字啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 It can also be said that the name of China | ⏯ |
| 我也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do it, too | ⏯ |
| 你也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also | ⏯ |
| 也许可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe i can | ⏯ |
| 有也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, yes | ⏯ |
| 这也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that either | ⏯ |
| 可以啊!这个完全可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes! This is perfectly | ⏯ |
| 明天也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow can be | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |