| 也许我不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe I dont understand | ⏯ | 
| 我英文也不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know English | ⏯ | 
| 我也不懂英文  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know English, either | ⏯ | 
| 我一点也不懂他  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand him at all | ⏯ | 
| 我说话你不懂你说话我也不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I speak you dont understand you speak I dont understand | ⏯ | 
| 听不懂  也不会说  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand, I wont say | ⏯ | 
| 我也不懂任何技术  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know any technology either | ⏯ | 
| iso证书我也不太懂  🇨🇳 | 🇬🇧  iso certificate I dont quite understand | ⏯ | 
| 我也不太懂iso证书  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know much about iso certificates, either | ⏯ | 
| 我也不懂英文,哈哈  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know English, haha | ⏯ | 
| 我不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand | ⏯ | 
| 我不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt get it | ⏯ | 
| 我也听不懂啊!我靠翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand either! I rely on translation | ⏯ | 
| 我不会英语,也听不懂英语  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant speak English, i dont understand It | ⏯ | 
| 说话也听不懂了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant understand what you can say | ⏯ | 
| 中文也看不懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant Chinese understand | ⏯ | 
| 英文也看不懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant you read English, either | ⏯ | 
| 我听不懂啊,听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand, I dont understand | ⏯ | 
| 我还要不懂装懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I still dont know how to pretend | ⏯ | 
| 我看不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I couldnt understand | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ |