| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
| con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
| Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
| con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
| Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Con qué agente cargo 4HQ 🇪🇸 | 🇬🇧 What agent I charge 4HQ | ⏯ |
| Fatto con ha fhone telefono 🇮🇹 | 🇬🇧 Done with has fhone phone | ⏯ |