与灰太狼大人 🇨🇳 | 🇬🇧 with the grey wolf | ⏯ |
亲爱的,小声点,声音太大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, whisper, its too loud | ⏯ |
小一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Smaller | ⏯ |
大一点点的 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bigger | ⏯ |
大一点的钱不好。能挣个小一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to have a bigger money. Can earn a little bit | ⏯ |
大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bigger | ⏯ |
你的小弟弟太大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your little brother is too big | ⏯ |
小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little smaller | ⏯ |
小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Smaller one | ⏯ |
大小的小 🇨🇳 | 🇬🇧 Small size | ⏯ |
一个小的一个大的 🇨🇳 | 🇬🇧 A small one and a big | ⏯ |
料桶太大,军子头太小 🇨🇳 | 🇬🇧 The bucket is too big, the head of the army is too small | ⏯ |
是一点小小的心意 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little bit of a heart | ⏯ |
在小一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 In a little bit | ⏯ |
喜欢小一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like smaller ones | ⏯ |
大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Bigger | ⏯ |
大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bigger | ⏯ |
大小的 🇨🇳 | 🇬🇧 the size | ⏯ |
植物大麻的小熊,大麻的小熊,大麻的小熊,大妈的小猪一起呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Plant marijuana cubs, marijuana cubs, marijuana cubs, aunts of piglets together | ⏯ |
小一点,赚多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Smaller, earn a little more | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |