| 这个就是调节大小的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the size of the adjustment | ⏯ |
| 这个是风风力大小 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the wind size | ⏯ |
| 这个是不需要重置的,你如果说要调压力的大小在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt need to be reset, if you say to adjust the size of the pressure here | ⏯ |
| 小拉拉小拉拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Lara Little Lara | ⏯ |
| 调皮的考拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Mischievous koalas | ⏯ |
| 这个大的是女儿,小的是儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 The eldest is a daughter and the little one is a son | ⏯ |
| 这个调风板是可以调节的 🇨🇳 | 🇬🇧 This wind control plate can be adjusted | ⏯ |
| 是这个的大小不合适吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the wrong size | ⏯ |
| 你今天想买这一个护眼仪和大的还是小的配件,这个是大的,这个是小的 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to buy this one today and big or small accessories, this one is big, this one is small | ⏯ |
| 亲爱的,一个大的,一个小的是要大的还是要小的 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, a big, small one is big or small | ⏯ |
| 这个大小对于38mm是刚好的 🇨🇳 | 🇬🇧 This size is exactfor right for 38mm | ⏯ |
| 这个是大人的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is an old man | ⏯ |
| 别挡位调节大小这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont block the size so | ⏯ |
| 调小 🇨🇳 | 🇬🇧 Smaller | ⏯ |
| 拉力赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Rally | ⏯ |
| 拉力绳 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull rope | ⏯ |
| 巴拉巴拉小小的电影 🇨🇳 | 🇬🇧 A little film in Barabala | ⏯ |
| 这是一个压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pressure | ⏯ |
| 这个是压力锅 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a pressure cooker | ⏯ |
| 这个是最小的了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the smallest | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |