Chinese to Vietnamese

How to say 因为订单图纸有这个 in Vietnamese?

Bởi vì bản vẽ lệnh này có

More translations for 因为订单图纸有这个

因为这个订单是我已经付款的  🇨🇳🇬🇧  Because Ive paid for this order
那个图纸  🇨🇳🇬🇧  That drawing
这个订单有39立方  🇨🇳🇬🇧  This order has 39 cubic cubes
这里有一个人在看图纸  🇨🇳🇬🇧  Here is a man looking at the drawings
因为这个  🇨🇳🇬🇧  Because of this
打印这个订单  🇨🇳🇬🇧  Print this order
图纸  🇨🇳🇬🇧  Drawings
因为您是有预订吗  🇨🇳🇬🇧  Because are you making a reservation
你把订单写在这个纸上,我好安排  🇨🇳🇬🇧  You put the order on this paper, Ill arrange it
因为这个鞋  🇨🇳🇬🇧  Because of this shoe
有没有订单  🇨🇳🇬🇧  Do you have an order
画图纸  🇨🇳🇬🇧  Draw drawings
订单状态为padding  🇨🇳🇬🇧  Order status is Padding
管道没有图纸  🇨🇳🇬🇧  The pipe does not have a drawing
这个订单会整个删除  🇨🇳🇬🇧  Will this order be deleted entirely
为了避免图纸用错,请更新图纸给我  🇨🇳🇬🇧  In order to avoid the wrong use of the drawing, please update the drawing to me
这个是新订单,之前的订单己取消  🇨🇳🇬🇧  This is a new order, the previous order has been cancelled
这个订单我拒收了  🇨🇳🇬🇧  I turned down this order
你要取消这个订单  🇨🇳🇬🇧  Youre canceling this order
这个订单今天发货  🇨🇳🇬🇧  This order is shipped today

More translations for Bởi vì bản vẽ lệnh này có

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country