| 现在来打扫吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Now lets clean it | ⏯ | 
| 现在是打扫时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cleaning time | ⏯ | 
| 正在打扫  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cleaning | ⏯ | 
| 她在打扫  🇨🇳 | 🇬🇧  She is cleaning | ⏯ | 
| 我现在出去,请帮我打扫房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going out now, please help me clean the room | ⏯ | 
| 现在方便帮你打扫吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it convenient to help you clean it now | ⏯ | 
| 打扫  🇨🇳 | 🇬🇧  Clean | ⏯ | 
| 他在打扫房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes cleaning the room | ⏯ | 
| 我在打扫房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im cleaning the room | ⏯ | 
| 现在方便给你打扫房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it convenient for you to clean the room now | ⏯ | 
| 现在可以帮我打扫房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me clean the room now | ⏯ | 
| 你好、你把现在房间打扫完、马上去打扫我们的房间、谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, you clean the room now, go clean our room right away, thank you | ⏯ | 
| 我的妈妈正在打扫房子,扫去霉运  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother is cleaning the house and sweeping away bad luck | ⏯ | 
| 莫拉现在在打扫自己的卧室吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is Mora cleaning her bedroom now | ⏯ | 
| 509打扫  🇨🇳 | 🇬🇧  509 Clean | ⏯ | 
| 要打扫  🇨🇳 | 🇬🇧  To clean | ⏯ | 
| 先打扫  🇨🇳 | 🇬🇧  Clean first | ⏯ | 
| 你打扫  🇨🇳 | 🇬🇧  You clean up | ⏯ | 
| 我现在可以为你打扫房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I clean the room for you now | ⏯ | 
| 现在就  🇨🇳 | 🇬🇧  Now | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |