Chinese to Vietnamese

How to say 602房间没热水 in Vietnamese?

Phòng 602 không có nước nóng

More translations for 602房间没热水

房间没有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the room
房间没有热水壶  🇨🇳🇬🇧  No kettle in the room
房间里有没有烧热水的  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot water in the room
203房间没水了  🇨🇳🇬🇧  Room 203 is out of water
房间没有冷水  🇨🇳🇬🇧  Theres no cold water in the room
房间没有烧水壶  🇨🇳🇬🇧  There is no kettle in the room
没热水吗  🇨🇳🇬🇧  No hot water
没有热水  🇨🇳🇬🇧  No hot water
房间有水  🇨🇳🇬🇧  Theres water in the room
房间漏水  🇨🇳🇬🇧  The room is leaking
热水热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
207房间没有矿泉水  🇨🇳🇬🇧  No mineral water in room 207
房间里的自来水可以做热水吗  🇨🇳🇬🇧  Can the tap water in the room make hot water
没房间  🇨🇳🇬🇧  No room
239没有热水  🇨🇳🇬🇧  239 There is no hot water
没热水洗澡  🇨🇳🇬🇧  No hot water to bathe
洗澡没热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the shower
热热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
我的房间没有矿泉水  🇨🇳🇬🇧  There is no mineral water in my room
我房间没有自来水了  🇨🇳🇬🇧  Theres no running water in my room

More translations for Phòng 602 không có nước nóng

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
通州区玉桥西里街道95号楼四单元602  🇨🇳🇬🇧  Tongzhou District Yuqiao Xili Street 95 building 4 unit 602
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
北京市通州区玉桥西里街道95号楼四单元602室  🇨🇳🇬🇧  Beijing Tongzhou District Yuqiao Xili Street 95 building 4 unit 602 room
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not