Chinese to Vietnamese

How to say 你的家乡离海边远吗 in Vietnamese?

Là quê hương của bạn xa biển

More translations for 你的家乡离海边远吗

远离家乡  🇨🇳🇬🇧  Far from home
你们家离这边远吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
离你那边远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from you
你的家乡很远  🇨🇳🇬🇧  Your hometown is far away
你的家乡是那边吗?那边真的好远啊!  🇨🇳🇬🇧  Is your hometown over there? Its really far over there
你海滩离这边有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is your beach from this side
离开家乡  🇨🇳🇬🇧  Leave home
这里离海边有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from the sea
离你远吗  🇨🇳🇬🇧  Far from you
你家离这里很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
你离这远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from here
你离我远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far away from me
你离你家不远吧  🇨🇳🇬🇧  Youre not far from your house, arent you
上海我的家乡是上海  🇨🇳🇬🇧  Shanghai My hometown is Shanghai
路程距离你们家远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from your home
我的家乡在上海  🇨🇳🇬🇧  My hometown in Shanghai
你的家乡  🇨🇳🇬🇧  Your hometown
距离上海不远  🇨🇳🇬🇧  Not far from Shanghai
离我家不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from my home
这是你的家乡吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your hometown

More translations for Là quê hương của bạn xa biển

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00