| 我是中国人,我的名字叫罗华港  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Chinese, my name is Port Luohua | ⏯ | 
| 我的名字叫李华,今年11岁,我是一名中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Li Hua, 11 years old this year, I am a Chinese | ⏯ | 
| 我的名字叫李华  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Li Hua | ⏯ | 
| 是中国我的名字叫李子  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Li Zi in China | ⏯ | 
| 是中国我的名字叫李志  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Li Zhi in China | ⏯ | 
| 我的名字叫霍华德  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Howard | ⏯ | 
| 我的名字叫李东华  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Li Donghua | ⏯ | 
| 我的名字叫李建华  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Li Jianhua | ⏯ | 
| 罗华港  🇨🇳 | 🇬🇧  Port of Lowah | ⏯ | 
| 我的名字叫我越国  🇨🇳 | 🇬🇧  My name calls me Vietnam | ⏯ | 
| 是的,我的名字叫  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, my name is | ⏯ | 
| 他的名字叫罗宾  🇨🇳 | 🇬🇧  His name is Robin | ⏯ | 
| 我的名字叫  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is | ⏯ | 
| 我的名字叫司海中  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Shi Haizhong | ⏯ | 
| 我来自中国,我的名字叫李志  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from China, my name is Li Zhi | ⏯ | 
| 来自中国,我的名字叫李志  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Li Zhi from China | ⏯ | 
| 是的,我的名字叫Richie  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, my name is Richie | ⏯ | 
| 我的名字叫,岩叫  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is, Rock | ⏯ | 
| 他的名字叫华晨宇  🇨🇳 | 🇬🇧  His name is Hua Chenyu | ⏯ | 
| 中国的名字呢?称呼叫中中  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the name of China? called in | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| 我是中国人,我的名字叫罗华港  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Chinese, my name is Port Luohua | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |