Chinese to Vietnamese

How to say 不好玩 in Vietnamese?

Không vui đâu

More translations for 不好玩

不好玩  🇨🇳🇬🇧  Its not fun
好玩儿不  🇨🇳🇬🇧  Is it fun
不好玩儿  🇨🇳🇬🇧  Its not fun
中国好不好玩  🇨🇳🇬🇧  Is China fun
你们来西安好玩不好玩  🇨🇳🇬🇧  Its not fun for you to come to Xian
好玩又不累  🇨🇳🇬🇧  Its fun and not tired
你自己玩好不好  🇨🇳🇬🇧  Do you play on your own
玩不玩  🇨🇳🇬🇧  Dont play
好好玩  🇨🇳🇬🇧  Its fun
我好久不玩了  🇨🇳🇬🇧  I havent played for a long time
我玩的也不好  🇨🇳🇬🇧  I dont play well either
来到中国,好不好玩  🇨🇳🇬🇧  Come to China, is it fun
我们中国好不好玩  🇨🇳🇬🇧  Are we having fun in China
巴厘岛好不好玩儿  🇨🇳🇬🇧  Isnt Bali fun
好玩  🇨🇳🇬🇧  Fun
好玩  🇨🇳🇬🇧  Interesting
好玩  🇨🇳🇬🇧  Fun
不玩  🇨🇳🇬🇧  Dont play
好好开车 不要玩手机  🇨🇳🇬🇧  Drive hard, dont play with your cell phone
好好玩呀  🇨🇳🇬🇧  Its fun

More translations for Không vui đâu

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed