| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| 你应该睡觉了 好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 You should sleep, good dream | ⏯ |
| 我应该回家睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I should go home to sleep | ⏯ |
| 不我没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt sleep | ⏯ |
| 我觉得应该没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I think there should be no problem | ⏯ |
| 他应该多睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 He should sleep more | ⏯ |
| 我也睡觉,没有我睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, too, without me | ⏯ |
| 我认为你应该睡一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you should get some sleep | ⏯ |
| 我想睡一觉应该好了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its okay to get some sleep | ⏯ |
| 我该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for me to go to bed | ⏯ |
| 我还没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept yet | ⏯ |
| 我睡觉了,马上要做梦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, Im going to dream | ⏯ |
| 我应该做呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I should do it | ⏯ |
| 你应该在睡懒觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You should be sleeping late | ⏯ |
| 你应该睡个好觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You should get a good nights sleep | ⏯ |
| 你应该早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go to bed early | ⏯ |
| 你应该回家睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go home and sleep | ⏯ |
| 我想睡觉应该会好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 I think it should be better to sleep | ⏯ |
| 应该在睡觉,我上去敲门 🇨🇳 | 🇬🇧 Its supposed to be sleeping, Im going to knock on the door | ⏯ |
| 我们应该早睡 🇨🇳 | 🇬🇧 We should go to bed early | ⏯ |
| 我觉得你应该 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you should | ⏯ |