| 他是我爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my father | ⏯ |
| 我的爸爸是法官 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is a judge | ⏯ |
| 他是爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a dad | ⏯ |
| 他也是一个好爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a good dad, too | ⏯ |
| 我爸爸会跟他说的 🇨🇳 | 🇬🇧 My father will talk to him | ⏯ |
| 他是我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my father | ⏯ |
| 他是我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my father | ⏯ |
| 我爸爸也是工人 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is also a worker | ⏯ |
| 我是爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dad | ⏯ |
| 你是孩子的爸爸,我为什么改变主意?是你改变主意了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the father of the child, why did I change my mind? Did you change your mind | ⏯ |
| 我也没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant help it | ⏯ |
| 他是我孩子的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the father of my child | ⏯ |
| 他的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 His father | ⏯ |
| 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ |
| 从小我爸爸跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 My dad told me from little age | ⏯ |
| 爸爸也照的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad did the same | ⏯ |
| 爸爸也照打 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad did the same | ⏯ |
| 爸爸是 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad is | ⏯ |
| 我是你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your father | ⏯ |
| 我爸爸是猪 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is a pig | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |